Mở Đầu: Tầm Quan Trọng Của Phụ Kiện Đi Kèm
Trong hệ thống cố định hàng hóa, dây chằng hàng chỉ phát huy tối đa hiệu quả khi được sử dụng cùng các phụ kiện chuyên dụng phù hợp. Theo nghiên cứu của Hiệp hội Vận tải Quốc tế, việc kết hợp đúng phụ kiện có thể tăng 40% độ an toàn và nâng cao 30% hiệu suất so với chỉ sử dụng dây chằng đơn thuần.

Công ty TNHH Sanboo Việt Nam – đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp giải pháp cố định hàng hóa – xin giới thiệu bộ phụ kiện vàng không thể thiếu khi sử dụng dây chằng hàng.
1. Nhóm Phụ Kiện Kết Nối
1.1. Móc Hàng (Lashing Hook)
- Chủng loại:
- Móc chữ S (WLL 1-5 tấn)
- Móc xoay 360° (WLL 2-10 tấn)
- Móc an toàn có chốt (WLL 3-15 tấn)
- Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng, Inox 316
- Ứng dụng: Liên kết dây với điểm neo container, xe tải
1.2. Vòng Nối (Shackle)
- Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 3/8″ – 1-1/2″
- Tải trọng: 0.75-85 tấn
- Tiêu chuẩn: DIN 3481, ASME B30.26
- Công nghệ: Xử lý nhiệt tăng độ cứng lên HRC 38-42
Bảng so sánh các loại vòng nối:
Loại vòng nối | Ưu điểm | Giá thành (VND) |
---|---|---|
D-type | Dễ lắp đặt | 50,000-200,000 |
Bow-type | Chịu lực đa hướng | 80,000-300,000 |
Screw pin | An toàn cao | 120,000-500,000 |
2. Nhóm Phụ Kiện Bảo Vệ
2.1. Băng Keo Góc (Edge Protector)
- Vật liệu:
- Nhựa HDPE chịu lực 5-8 tấn
- Cao su tổng hợp chống trơn
- Kích thước tiêu chuẩn:
- 100mm x 100mm x 5mm
- 150mm x 150mm x 8mm
2.2. Đệm Chống Mài Mòn (Wear Pad)
- Đặc tính:
- Lớp lót UHMWPE độ bền cao
- Hệ số ma sát thấp (μ=0.1-0.15)
- Nhiệt độ làm việc: -40°C đến +80°C

3. Nhóm Phụ Kiện Siết Căng
3.1. Tăng Đơ (Ratchet)
- Phân loại:
- Tăng đơ tay gạt (WLL 0.5-5 tấn)
- Tăng đơ đòn bẩy (WLL 2-10 tấn)
- Tăng đơ thủy lực (WLL 5-50 tấn)
3.2. Còng Xích (Chain Shortener)
- Thông số:
- Vật liệu: Thép Grade 80
- Dải tải: 3.25-25 tấn
- Độ giãn dài: <0.2% ở WLL
4. Nhóm Phụ Kiện Chuyên Dụng
4.1. Kẹp Cáp (Wire Rope Clip)
- Quy cách:
- Size 1/8″ – 1-1/4″
- Lực xiết tối đa: 300 Nm
- Số lượng kẹp tiêu chuẩn: 3-5 cái/mối nối
4.2. Con Lăn Dẫn Hướng (Roller Fairlead)
- Đặc điểm:
- Ổ bi kín chống bụi
- Tải trọng động: 1-20 tấn
- Đường kính rãnh: 50-200mm
5. Bộ Phụ Kiện Cao Cấp Từ Sanboo
Chúng tôi cung cấp trọn bộ giải pháp bao gồm: Bộ kit bảo dưỡng (dầu bôi trơn, dụng cụ kiểm tra)
Phụ kiện thông minh có gắn cảm biến IoT
Dịch vụ tư vấn lựa chọn phụ kiện tối ưu
Liên hệ chuyên gia: 0967 255 122 – 0988 652 005
andy@sanboo.vn
https://sanboo.vn
Số 19 Ngách 11, Ngõ 1295 Giải Phóng, Hà Nội
6. Tiêu Chuẩn Lựa Chọn Phụ Kiện
6.1. Nguyên Tắc Vàng
- Cùng tiêu chuẩn chất lượng với dây chằng
- Tương thích tải trọng (±10%)
- Vật liệu đồng bộ (cùng hệ chống gỉ)
6.2. Công Thức Tính Toán
Số lượng phụ kiện = (Trọng lượng hàng x Hệ số an toàn) / (WLL phụ kiện x 0.8)
Ví dụ: Hàng 5 tấn, hệ số 1.5, WLL móc 2 tấn → (5×1.5)/(2×0.8) = 4.69 → Dùng 5 móc
Kết Luận: Đầu Tư Thông Minh Cho Hệ Thống Cố Định Hoàn Hảo
Việc sử dụng đúng phụ kiện đi kèm sẽ giúp: Tăng 300% tuổi thọ dây chằng
Tiết kiệm 25% thời gian thao tác
Đạt chứng chỉ an toàn ISO 9001:2015
“Một hệ thống mạnh cần những chi tiết hoàn hảo” – Hãy để Sanboo đồng hành cùng sự thành công của bạn!